100 Biggest Cities in Vietnam - Statistics

General Stats
  • This quiz has been taken 174 times
    117 since last reset
  • The average score is 34 of 100
Answer Stats
Rank Population Answer % Correct
2 3,605,364 Hà Nội
100%
1 7,004,921 Ho Chi Minh City
100%
3 988,561 Đà Nẵng
88%
4 841,520 Hải Phòng
78%
6 812,088 Cần Thơ
76%
9 351,456 Huế
70%
12 285,788 Nha Trang
61%
24 202,124 Đà Lạt
58%
21 230,439 Vinh
58%
5 830,829 Biên Hòa
54%
13 270,054 Hạ Long
53%
73 72,898 Hội An
50%
14 263,892 Quy Nhơn
49%
10 341,552 Vũng Tàu
49%
18 245,951 Buôn Ma Thuột
46%
19 239,588 Long Xuyên
45%
29 179,229 Nam Định
45%
27 191,684 Pleiku
45%
23 211,351 Rạch Giá
45%
17 249,004 Thái Nguyên
45%
16 249,012 Thanh Hóa
45%
87 55,251 Điện Biên Phủ
42%
11 321,607 Thủ Dầu Một
42%
22 215,593 Hải Dương
41%
44 106,618 Ninh Bình
41%
43 108,691 Tây Ninh
41%
33 140,935 Việt Trì
41%
26 194,197 Phan Thiết
39%
47 102,047 Vĩnh Long
39%
75 72,111 Bà Rịa
38%
81 63,373 Bến Tre
38%
31 143,341 Cà Mau
38%
55 92,476 Cam Ranh
38%
53 95,658 Đông Hà
38%
37 124,104 Mỹ Tho
38%
35 129,139 Quảng Ngãi
38%
34 137,305 Sóc Trăng
38%
8 474,681 Dĩ An
36%
56 91,601 Đồng Hới
36%
49 100,017 Lào Cai
36%
78 66,434 Móng Cái
36%
30 157,942 Phan Rang – Tháp Chàm
36%
39 121,544 Tuy Hòa
36%
25 200,285 Bắc Ninh
35%
28 182,137 Cẩm Phả
35%
74 72,792 Hà Tĩnh
35%
52 95,907 Phủ Lý
35%
76 70,362 Sơn La
35%
59 90,714 Trà Vinh
35%
46 102,051 Kon Tum
34%
58 91,450 Tam Kỳ
34%
40 115,508 Bạc Liêu
32%
50 99,961 Bảo Lộc
32%
60 90,495 Châu Đốc
32%
71 73,847 Hòa Bình
32%
36 124,332 Thái Bình
32%
7 588,616 Thuận An
32%
68 75,822 Yên Bái
32%
89 54,753 Long Khánh
31%
80 63,463 Sa Đéc
31%
42 109,367 Bắc Giang
30%
83 61,955 Cao Bằng
30%
61 87,405 Cao Lãnh
30%
64 80,741 Đồng Xoài
30%
69 74,492 Lạng Sơn
28%
45 104,489 Tân An
28%
82 62,375 Tuyên Quang
28%
41 113,416 Uông Bí
28%
92 53,241 Hưng Yên
27%
51 99,273 Vĩnh Yên
27%
57 91,567 Sầm Sơn
26%
20 231,852 Bến Cát
24%
86 55,668 Cửa Lò
24%
32 142,851 Chí Linh
23%
79 64,983 La Gi
23%
97 48,007 Sông Công
23%
38 122,349 Phú Mỹ
22%
66 76,956 Sơn Tây
22%
84 59,517 Hoàng Mai
20%
15 251,694 Tân Uyên
20%
67 75,931 Ninh Hòa
19%
63 82,687 Phúc Yên
19%
65 78,976 An Nhơn
18%
48 101,755 Từ Sơn
18%
94 49,919 Bỉm Sơn
16%
88 54,766 Buôn Hồ
16%
91 54,214 Tân Châu
16%
77 67,376 Hương Thủy
15%
85 57,188 Hương Trà
15%
95 49,654 Kỳ Anh
14%
62 85,868 Quảng Yên
11%
70 74,475 Vĩnh Châu
11%
72 72,923 Đông Triều
9%
93 52,287 Giá Rai
8%
90 54,291 Phổ Yên
7%
96 49,406 Ba Đồn
5%
54 94,395 Điện Bàn
5%
99 46,500 Dương Đông
5%
98 47,276 Liên Nghĩa
3%
100 45,524 Nhà Bè
3%
No matching quizzes found
Score Distribution
Percent of People with Each Score
Percentile by Number Answered
Your Score History
You have not taken this quiz since the last reset