Statistics for 100 Biggest Cities in Vietnam

Click here to take the quiz!

General Stats

  • This quiz has been taken 149 times
    (92 since last reset)
  • The average score is 35 of 100

Answer Stats

RankPopulationAnswer% Correct
23,605,364Hà Nội
100%
17,004,921Ho Chi Minh City
100%
3988,561Đà Nẵng
85%
4841,520Hải Phòng
81%
6812,088Cần Thơ
77%
9351,456Huế
69%
12285,788Nha Trang
63%
24202,124Đà Lạt
60%
21230,439Vinh
58%
5830,829Biên Hòa
53%
13270,054Hạ Long
53%
7372,898Hội An
52%
14263,892Quy Nhơn
52%
10341,552Vũng Tàu
52%
18245,951Buôn Ma Thuột
50%
19239,588Long Xuyên
47%
29179,229Nam Định
47%
27191,684Pleiku
47%
23211,351Rạch Giá
47%
17249,004Thái Nguyên
47%
16249,012Thanh Hóa
47%
43108,691Tây Ninh
44%
11321,607Thủ Dầu Một
44%
8755,251Điện Biên Phủ
42%
26194,197Phan Thiết
42%
33140,935Việt Trì
42%
5592,476Cam Ranh
40%
5395,658Đông Hà
40%
22215,593Hải Dương
40%
37124,104Mỹ Tho
40%
44106,618Ninh Bình
40%
35129,139Quảng Ngãi
40%
47102,047Vĩnh Long
40%
7572,111Bà Rịa
39%
31143,341Cà Mau
39%
8474,681Dĩ An
39%
5691,601Đồng Hới
39%
49100,017Lào Cai
39%
34137,305Sóc Trăng
39%
39121,544Tuy Hòa
39%
8163,373Bến Tre
37%
7472,792Hà Tĩnh
37%
46102,051Kon Tum
37%
7866,434Móng Cái
37%
30157,942Phan Rang – Tháp Chàm
37%
40115,508Bạc Liêu
35%
25200,285Bắc Ninh
35%
5295,907Phủ Lý
35%
7670,362Sơn La
35%
5891,450Tam Kỳ
35%
5990,714Trà Vinh
35%
5099,961Bảo Lộc
34%
6090,495Châu Đốc
34%
28182,137Cẩm Phả
34%
6480,741Đồng Xoài
34%
8954,753Long Khánh
34%
7173,847Hòa Bình
32%
8063,463Sa Đéc
32%
36124,332Thái Bình
32%
7588,616Thuận An
32%
6875,822Yên Bái
32%
42109,367Bắc Giang
31%
8361,955Cao Bằng
31%
6187,405Cao Lãnh
31%
6974,492Lạng Sơn
31%
45104,489Tân An
31%
8262,375Tuyên Quang
29%
41113,416Uông Bí
29%
20231,852Bến Cát
26%
9253,241Hưng Yên
26%
5791,567Sầm Sơn
26%
5199,273Vĩnh Yên
26%
32142,851Chí Linh
24%
7964,983La Gi
24%
8655,668Cửa Lò
23%
9748,007Sông Công
23%
6775,931Ninh Hòa
21%
38122,349Phú Mỹ
21%
15251,694Tân Uyên
21%
6578,976An Nhơn
19%
8459,517Hoàng Mai
19%
6382,687Phúc Yên
19%
6676,956Sơn Tây
19%
8854,766Buôn Hồ
18%
9449,919Bỉm Sơn
16%
7767,376Hương Thủy
16%
8557,188Hương Trà
16%
9154,214Tân Châu
16%
48101,755Từ Sơn
16%
9549,654Kỳ Anh
11%
6285,868Quảng Yên
11%
7074,475Vĩnh Châu
11%
7272,923Đông Triều
8%
9649,406Ba Đồn
6%
9946,500Dương Đông
6%
9352,287Giá Rai
6%
9054,291Phổ Yên
6%
5494,395Điện Bàn
5%
9847,276Liên Nghĩa
3%
10045,524Nhà Bè
3%

Score Distribution

Percentile by Number Answered

Percent of People with Each Score

Your Score History

You have not taken this quiz since the last reset