Province | Km | Population | City | % Correct |
---|---|---|---|---|
(city) | 0 | 1,446,876 | Đà Nẵng | 92%
|
Thừa Thiên-___ | 9 | 354,124 | Huế | 86%
|
(city) | 0 | 2,103,500 | Haiphong | 70%
|
Khánh Hòa | 0 | 560,000 | Nha Trang | 70%
|
Bà Rịa-____ ___ | 0 | 450,000 | Vũng Tàu | 65%
|
Quảng Ninh | 0 | 227,000 | Hạ Long | 62%
|
Nghệ An | 9 | 490,000 | Vinh | 62%
|
Bình Định | 0 | 280,535 | Qui Nhơn | 54%
|
Bình Thuận | 0 | 335,212 | Phan Thiết | 51%
|
Kien Giang | 0 | 245,328 | Rạch Giá | 51%
|
Quảng Ninh | 0 | 203,435 | Cẩm Phả | 46%
|
Phú Yên | 0 | 202,030 | Tuy Hòa | 46%
|
_____ ____ | 8 | 260,252 | Quảng Ngãi | 41%
|
_____ ___ | 8 | 435,298 | Thanh Hóa | 38%
|
Copyright H Brothers Inc, 2008–2023
Contact Us | Go To Top | View Mobile Site