Tỉnh | % Correct |
---|---|
Hà Nội | 87%
|
Hồ Chí Minh City | 87%
|
Đà Nẵng | 72%
|
Hải Phòng | 64%
|
Bắc Giang | 56%
|
Cà Mau | 54%
|
Đắk Nông | 54%
|
Bắc Kạn | 51%
|
Cần Thơ | 51%
|
Đắk Lắk | 51%
|
Nghệ An | 51%
|
An Giang | 49%
|
Điện Biên | 49%
|
Hà Tĩnh | 49%
|
Lai Châu | 49%
|
Lào Cai | 49%
|
Thanh Hóa | 49%
|
Bắc Ninh | 46%
|
Bình Định | 46%
|
Bến Tre | 46%
|
Cao Bằng | 46%
|
Hà Giang | 46%
|
Hậu Giang | 46%
|
Kiên Giang | 46%
|
Ninh Bình | 46%
|
Quảng Ninh | 46%
|
Quảng Trị | 46%
|
Bạc Liêu | 44%
|
Bình Dương | 44%
|
Đồng Nai | 44%
|
Đồng Tháp | 44%
|
Hà Nam | 44%
|
Hưng Yên | 44%
|
Khánh Hòa | 44%
|
Kon Tum | 44%
|
Long An | 44%
|
Phú Thọ | 44%
|
Phú Yên | 44%
|
Quảng Nam | 44%
|
Quảng Ngãi | 44%
|
Thừa Thiên–Huế | 44%
|
Bà Rịa–Vũng Tàu | 41%
|
Bình Phước | 41%
|
Bình Thuận | 41%
|
Gia Lai | 41%
|
Hải Dương | 41%
|
Hòa Bình | 41%
|
Lâm Đồng | 41%
|
Nam Định | 41%
|
Quảng Bình | 41%
|
Tây Ninh | 41%
|
Thái Bình | 41%
|
Thái Nguyên | 41%
|
Tuyên Quang | 41%
|
Vĩnh Phúc | 41%
|
Ninh Thuận | 38%
|
Sóc Trăng | 38%
|
Yên Bái | 38%
|
Sơn La | 36%
|
Tiền Giang | 36%
|
Lạng Sơn | 31%
|
Trà Vinh | 31%
|
Vĩnh Long | 28%
|